Có 1 kết quả:
排外 pái wài ㄆㄞˊ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bài ngoại, ghét người nước ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) xenophobic
(2) anti-foreigner
(2) anti-foreigner
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0